ĐẠI LÝ CẤP 1 : NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI TRỰC TIẾP MÁY NÉN KHÍ CHÍNH HÃNG - BẢO HÀNH 5 NĂM |
|||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
- Nhiệt độ làm việc: 100oC.
- Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ SS400, Quy cách độ dày bình chứa: theo đúng tiêu chuẩn thiết kế chế tạo TCVN 6153~6156. Bình được sơn Epoxy chống ôxy hóa gây rỉ sét bên trong và sơn tĩnh điện bền - đẹp - sạch trang trí bên ngoài.
- Phụ kiện kèm theo: Đồng hồ áp kế, Van an toàn, Van xả nước tự động.
- Hồ sơ lý lịch bình chứa: Biên bản thử áp lực, Biên bản kiểm tra xuất xưởng, Tem kiểm định, Giấy chứng nhận kiểm định và Hồ sơ kiểm định an toàn do Cơ quan Kiểm định An toàn Việt Nam cấp.
- Xưởng sản xuất và phân phối bán giá sỉ bình chứa khí nén : Chi nhánh Công ty CP XNK Máy và Thiết bị Công nghiệp Sài Gòn tại 69 Hà Duy Phiên (Tỉnh lộ 9), Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh.
Bình chứa khí nén |
Kích thước theo TCVN 6153~6156 (mm) |
Áp suất
thiết kế |
||||
(Lít) |
(m3) |
Đường kính |
Chiều cao |
Độ dày bình |
Ống |
|
300 |
0.3 |
Ø 480 |
1940 |
4 |
M34 |
10 |
500 |
0.5 |
Ø 600 |
2080 |
5 |
M42 |
10 |
700 |
0.7 |
Ø 700 |
2070 |
5 |
M49 |
10 |
1.000 |
1.0 |
Ø 850 |
2140 |
6 |
M49 |
10 |
1.260 |
1.26 |
Ø 965 |
2200 |
8 |
M49 |
10 |
1.500 |
1.5 |
Ø 1050 |
2300 |
8 |
M60 |
10 |
2.000 |
2.0 |
Ø 1050 |
2800 |
8 |
M60 |
10 |
3.000 |
3.0 |
Ø 1250 |
2970 |
10 |
80A |
10 |
4.000 |
4.0 |
Ø 1450 |
3010 |
10 |
100A |
10 |
5.000 |
5.0 |
Ø 1600 |
3050 |
12 |
100A |
10 |
6.000 |
6.0 |
Ø 1600 |
3550 |
12 |
100A |
10 |
8.000 |
8.0 |
Ø 1700 |
4170 |
12 |
125A |
10 |
10.000 |
10.0 |
Ø 1920 |
4060 |
14 |
150A |
10 |
![]() |
Hitachi - Sài Gòn : 0914-304-112 Trụ sở: 154A Vườn Lài, KP. 2, P. An Phú Đông, Quận 12VP Củ Chi: 432 Bình Mỹ, KP. 6A, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi VP Bình Tân: 462 Quốc lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân |
![]() |
![]() |
|||||
Hitachi - Hà Nội 0925-357-888
Chi nhánh Hà Nội
288 Phạm Văn Đồng, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy |
Hitachi - Đà Nẵng 0817-07-9899
Chi nhánh Đà Nẵng
38 Trần Hưng Đạo, Q. Sơn Trà |
|||||||
|
||||||||
|
||||||||
|